Có 2 kết quả:
非军事区 fēi jūn shì qū ㄈㄟ ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄩ • 非軍事區 fēi jūn shì qū ㄈㄟ ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Demilitarized Zone DMZ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Demilitarized Zone DMZ
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0